Trong thế giới võ thuật, MMA (Mixed Martial Arts) và UFC (Ultimate Fighting Championship) đã trở thành những khái niệm quen thuộc và thu hút sự chú ý của hàng triệu người hâm mộ trên toàn cầu. Với sự kết hợp của nhiều môn võ khác nhau như Muay Thai, Judo, BJJ và quyền Anh, MMA không chỉ đòi hỏi kỹ thuật mà còn cần sức mạnh và trí tuệ. Trong khi đó, UFC, giải đấu lớn nhất và nổi tiếng nhất về MMA, đã góp phần nâng tầm các võ sĩ và giúp họ trở thành những ngôi sao thể thao. Tuy nhiên, với sự phát triển nhanh chóng của bộ môn này, rất nhiều thuật ngữ chuyên môn đã xuất hiện, gây khó khăn cho những ai mới bắt đầu tìm hiểu. Trong phạm vi bài viết này, Siki sẽ cung cấp một bảng thuật ngữ hữu ích, giúp bạn nắm bắt được ngôn ngữ và các khái niệm cơ bản trong MMA và UFC.
A
Americana: là một kỹ thuật khóa tay trong đó cánh tay của đối thủ bị giữ trên sàn, cong ở khuỷu tay, lòng bàn tay hướng lên trên, làm căng vai. Cũng được gọi là keylock. Lưu ý chữ hoa.
Anaconda choke: là một kỹ thuật siết cổ kiểu tam giác từ vị trí khóa đầu trước, mặt đối diện với đối thủ, trong đó cánh tay của đối thủ bị kẹp và không thể phòng thủ.
Ankle lock: là một kỹ thuật khóa khớp, tạo áp lực lên mắt cá chân, gót chân và cơ bắp bắp chân.
Ankle pick: là một động tác đấu vật nhằm vào mắt cá chân để thực hiện một cú takedown.
Armbar: là một kỹ thuật khóa khớp, làm căng khuỷu tay của đối thủ sau khi kẹp một cánh tay duỗi thẳng giữa hai đầu gối của bạn.
Arm drag: là một động tác đấu vật, trong đó một võ sĩ nắm lấy cánh tay của đối thủ đang tiến đến và sử dụng động lượng cũng như trọng lượng của đối thủ để thực hiện cú takedown.
Arm triangle choke: là một kỹ thuật siết cổ, trong đó một võ sĩ, thường ở tư thế kiểm soát bên, quấn cẳng tay quanh phía bên kia của cổ để ép đối thủ phải gõ.
Axe kick: là một cú đánh trong đó một võ sĩ đứng duỗi chân lên cao và đưa chân thẳng xuống đối thủ, giống như động tác sử dụng một cái rìu.
B
Back control: vị trí vật lộn trong đó một võ sĩ kiểm soát đối thủ từ phía sau, thường với "hooks in" — tức là chân quấn quanh chân của đối thủ để hạn chế chuyển động.
Bantamweight: hạng cân dành cho các võ sĩ nặng từ 126-135 pounds. UFC có các hạng bantamweight cho cả nam và nữ, gọi là "men's bantamweight" và "women's bantamweight."
Bellator MMA: giải đấu võ thuật được thành lập vào năm 2008, với sự kiện đầu tiên vào năm 2009; các trận đấu diễn ra trong một cái lồng tròn (không phải Octagon).
Body lock: động tác vật lộn trong đó một võ sĩ quấn tay quanh thân đối thủ để kiểm soát chuyển động và vị trí.
Body slam: giống như tên gọi — nâng đối thủ lên và ném họ xuống sàn.
Body triangle: động tác vật lộn trong đó một võ sĩ quấn chân quanh thân đối thủ, giữ chặt bằng mắt cá chân, để ngăn cản chuyển động của đối thủ và đôi khi hạn chế việc thở.
Brazilian jiu-jitsu: hệ thống vật lộn dựa trên việc siết cổ và khóa khớp, được mang từ Nhật Bản sang Brazil vào đầu thế kỷ 20, dựa trên chiến đấu dưới đất của judo.
Bulldog choke: kỹ thuật siết cổ trông giống như một đầu khóa nhưng đặt dưới cằm của đối thủ, tương tự như rear-naked choke áp dụng từ bên hông.
Butterfly guard: khi một võ sĩ nằm dưới trong tình huống vật lộn, đặt chân vào bên trong đùi của đối thủ để kiểm soát khoảng cách.
C
Cage: khung cảnh cho các trận đấu không diễn ra trong một sàn đấu; được gọi là "Octagon" (lưu ý viết hoa) chỉ trong các trận đấu của UFC.
Calf slicer: một trong những đòn khóa siết đau đớn hơn, trong đó một võ sĩ ấn xương ống vào bắp chân bị kẹt của đối thủ, sau đó kéo chân đối thủ về phía mình để tạo áp lực.
Can opener: đòn khóa cổ áp dụng từ phía trước, nắm lấy đầu đối thủ và ép nó về phía ngực.
Cauliflower ear: dị dạng của phần bên ngoài của tai do sự tích tụ máu và chất lỏng khác; thường thấy ở các đô vật và người vật lộn khác.
Choke: bất kỳ đòn khóa nào cản trở dòng máu trong động mạch cổ của đối thủ.
Clinch: vị trí đứng với các võ sĩ đối diện nhau, tay khóa chặt thân trên của nhau.
Closed guard: vị trí vật lộn trong đó một võ sĩ nằm dưới quấn cả hai chân quanh đối thủ và khóa mắt cá chân lại để kiểm soát chuyển động.
Scott Coker: chủ tịch Bellator MMA từ năm 2014. Trước đó, ông là người sáng lập và CEO của Strikeforce, trước khi giải đấu này được Zuffa, công ty mẹ của UFC, mua lại vào năm 2011 và bị xóa sổ vào năm 2013.
Collar tie: động tác vật lộn trong đó một võ sĩ nắm lấy phía sau cổ đối thủ để kiểm soát khả năng di chuyển.
Cornerman: huấn luyện viên hoặc bạn tập chịu trách nhiệm chăm sóc và hướng dẫn một võ sĩ giữa các hiệp.
Counterpunch: cú đấm được tung ra để phản ứng lại khi một đối thủ tấn công, thường tận dụng một khoảng trống do cú đấm của đối thủ tạo ra.
Cross: cú đấm thẳng mạnh được tung ra bằng tay chiếm ưu thế của võ sĩ.
Crucifix: vị trí vật lộn trong đó võ sĩ trên nằm vuông góc với đối thủ, vô hiệu hóa một cánh tay của đối thủ bằng tay của mình và cánh tay còn lại bằng chân, cho phép ra đòn không bị cản trở.
D
D'Arce choke: đòn khóa siết được thực hiện từ vị trí khóa đầu phía trước, tương tự như anaconda choke; được đặt theo tên của người thực hành Brazilian jiu-jitsu Joe D'Arce.
De La Riva guard: động tác vật lộn với tư thế mở, được đặt theo tên của người thực hành jiu-jitsu Ricardo De La Riva, trong đó một võ sĩ nằm trên lưng kiểm soát đối thủ bằng cách quấn một chân quanh bên ngoài chân đối thủ, ảnh hưởng đến thăng bằng.
Decision: khi một trận đấu diễn ra đầy đủ (ba hoặc năm hiệp), kết quả được xác định dựa trên điểm số của ba trọng tài ngồi bên lồng.
Dirty boxing: chiến đấu trong tình huống clinch đứng, sử dụng các cú đấm ngắn, khuỷu tay và đầu gối vào chân và cơ thể.
Double-leg takedown: động tác đấu vật trong đó một võ sĩ nắm lấy cả hai chân của đối thủ trong khi lao về phía trước để đưa trận đấu xuống sàn.
E
Elbow: rõ ràng; bạn không muốn bị đánh bởi một cú elbow, vì khuỷu tay không được bảo vệ bằng đệm. Lưu ý: Đòn đánh bằng khuỷu tay không được phép trong các trận đấu PFL.
Escape: động tác vật lộn trong đó một võ sĩ đang bị kiểm soát trên sàn tìm cách đưa trận đấu trở lại tư thế đứng hoặc thoát khỏi vị trí bất lợi.
F
Featherweight: hạng cân dành cho các võ sĩ nặng từ 136-145 pounds. UFC có hạng featherweight cho cả nam và nữ, được gọi là "nam featherweight" và "nữ featherweight."
Fireman's carry: kỹ thuật takedown trong đấu vật, trong đó một võ sĩ đặt đối thủ lên vai trước khi ném đối thủ xuống sàn.
Fish hooking: hành vi phạm quy khi một người chèn một hoặc nhiều ngón tay vào miệng hoặc lỗ hổng khác của đối thủ và kéo lại.
Flattening out: động tác vật lộn trong đó một võ sĩ điều khiển cơ thể của đối thủ để nằm phẳng trên sàn, thường ở tư thế nằm sấp, khiến đối thủ khó phòng thủ.
Flying knee: đòn tấn công trong chiến đấu đứng, trong đó một võ sĩ chạy và nhảy về phía đối thủ, đầu gối trước, nhằm mục đích hạ gục.
Flyweight: hạng cân dành cho các võ sĩ nặng tới 125 pounds. UFC có hạng flyweight cho cả nam và nữ, được gọi là "nam flyweight" và "nữ flyweight."
Foul: ví dụ là đâm mắt, đánh vào vùng nhạy cảm, nắm vào lồng, điều chỉnh khớp nhỏ, đâm mắt, cú đánh đầu, v.v. Mặc dù MMA ban đầu được quảng bá là đấu tranh không có giới hạn, nhưng luôn có quy tắc, và vi phạm một trong những quy tắc này thường dẫn đến cảnh cáo từ trọng tài (hoặc hai), tiếp theo là trừ điểm và cuối cùng là loại khỏi trận đấu.
Full guard: vị trí vật lộn trong đó một võ sĩ nằm trên lưng quấn chân quanh đối thủ ở trên mình, hạn chế chuyển động của đối thủ và giảm thiểu sát thương có thể xảy ra. Full guard cũng có thể trở thành bước đầu tiên dẫn đến một đòn siết từ vị trí dưới.
Full mount: vị trí vật lộn trong đó võ sĩ ở trên trong cuộc chiến dưới đất đã vượt qua chân của đối thủ (guard) và đang kiểm soát hoàn toàn cơ thể đối thủ. Khi võ sĩ ở trên nằm trên ngực đối thủ, gọi là high mount; khi võ sĩ ở trên nằm trên bụng hoặc đùi đối thủ, gọi là low mount.
G
Gable grip: tư thế khóa tay lòng bàn tay đối diện, được đặt theo tên đô vật Dan Gable.
Gi: đồng phục võ thuật, được sử dụng trong jiu-jitsu và judo. Không được phép trong các trận đấu ở các giải MMA lớn.
Gogoplata: đòn siết, thường thực hiện từ guard, trong đó một võ sĩ chèn chân dưới cằm của đối thủ và khóa tay phía sau đầu đối thủ, kéo xuống để tạo áp lực bằng ống chân.
Grapevine: kỹ thuật vật lộn trong đó một võ sĩ quấn các chi của mình quanh các chi của đối thủ, giống như một cây nho, để kiểm soát.
Grappling: đấu vật, jiu-jitsu, judo -- bất kỳ hình thức chiến đấu nào chủ yếu tập trung vào việc nắm bắt và kéo hơn là đánh và đá.
Greco-Roman: phong cách đấu vật trong đó một vận động viên không thể tấn công đối thủ ở dưới thắt lưng.
Ground-and-pound: kỹ thuật chiến đấu trong đó một võ sĩ ở trên một đối thủ trên sàn tung ra các cú đấm và khuỷu tay, có thể dẫn đến một cú knockout hoặc đôi khi khiến đối thủ dễ bị siết.
Guard: vị trí vật lộn trong đó võ sĩ nằm dưới quấn chân quanh đối thủ để hạn chế khả năng di chuyển và tấn công của đối thủ.
Guard pass: động tác vật lộn trong đó võ sĩ ở trên chuyển từ full guard sang một vị trí mạnh mẽ hơn, như half guard (tốt), side control (tốt hơn) hoặc full mount (tốt nhất).
Guillotine choke: kỹ thuật siết áp dụng từ phía trước và đối mặt với đối thủ, trong đó một võ sĩ quấn tay dưới cổ đối thủ.
H
Half guard: vị trí vật lộn trong đó võ sĩ ở dưới kiểm soát một phần cơ thể của đối thủ, với một chân của đối thủ bị kẹt giữa chân của võ sĩ.
Hammerfist: cú đấm được thực hiện bằng cạnh bàn tay theo chiều đi xuống, giống như động tác đóng đinh.
Headbutt: tấn công đối thủ bằng đầu, thường là trán. Đây là một hành vi phạm luật trong hầu hết các lĩnh vực thể thao.
Headlock: động tác đấu vật trong đó một võ sĩ kiểm soát đối thủ bằng cách quấn chặt một cánh tay quanh đầu đối thủ và siết chặt.
Heavyweight: hạng cân cho các võ sĩ nặng từ 206-265 pound. UFC có một hạng nặng dành cho nam nhưng không có cho nữ; do đó, chúng ta không cần dùng từ "nam" khi đề cập đến hạng cân này.
Heel hook: khóa khớp trong vật lộn trên mặt đất, trong đó một võ sĩ quấn hai chân quanh chân của đối thủ, giữ chân đối thủ trong nách và xoay để tạo lực xoắn lên mắt cá.
Hip toss: động tác đấu vật trong đó một võ sĩ sử dụng hông làm điểm tựa để ném đối thủ xuống sàn.
Hooks: thuật ngữ vật lộn chỉ chân của một võ sĩ khi mỗi chân quấn quanh một trong những chân trên của đối thủ để ngăn đối thủ sử dụng chân để thoát hoặc giành vị trí tốt hơn.
I
J
Jab: cú đấm thẳng được thực hiện bằng nắm tay dẫn đầu.
Judo: môn nghệ thuật chiến đấu tập trung vào vật lộn, dựa vào các cú ném và takedown để immobilize đối thủ và thiết lập khóa khớp hoặc kỹ thuật siết cổ. Người thực hành được gọi là judoka.
K
Karate: môn nghệ thuật chiến đấu tập trung vào các cú đấm, cú đá và các đòn đánh bằng đầu gối hoặc khuỷu tay.
Keylock: xem "Americana."
Kickboxing: môn chiến đấu sử dụng cú đá và đầu gối cũng như cú đấm.
Kimura: kỹ thuật khóa tay được đặt theo tên của judoka Nhật Bản Masahiko Kimura, người đã sử dụng chiêu này để đánh bại người tiên phong Brazilian jiu-jitsu Helio Gracie trong một trận đấu võ tổng hợp quan trọng vào năm 1951.
Kneebar: kỹ thuật siết chân, trong đó một võ sĩ giữ chân của đối thủ giữa chân của mình và áp dụng áp lực bằng hông để buộc chân của đối thủ thẳng ra và gây tổn thương cho đầu gối.
Knockout: kết quả của trận đấu khi một cú đấm hoặc tổ hợp cú đấm khiến một võ sĩ không thể tiếp tục. Viết tắt là "KO." Khi trọng tài xác định rằng một võ sĩ không bị bất tỉnh nhưng không thể tự vệ, trọng tài sẽ công bố đó là một cú đánh kỹ thuật (TKO).
L
Leg kick: cú đá thường nhắm vào bắp chân, đùi hoặc vùng đầu gối của đối thủ.
Level change: kỹ thuật mà một võ sĩ trong tư thế đứng gây bất ngờ cho đối thủ bằng cách chuyển từ một đòn tấn công vào đầu hoặc thân trên sang tấn công vào chân, thường là với một nỗ lực đánh ngã.
Light heavyweight: hạng cân dành cho các võ sĩ nặng từ 186-205 pounds. UFC có hạng nặng nhẹ cho nam nhưng không có cho nữ; do đó, chúng ta không cần phải nói "nam" khi đề cập đến hạng cân này.
Lightweight: hạng cân dành cho các võ sĩ nặng từ 146-155 pounds. UFC có hạng nhẹ cho nam nhưng không có cho nữ; do đó, chúng ta không cần phải nói "nam" khi đề cập đến hạng cân này.
Liver shot: cú đấm, cú đá hoặc cú đánh bằng đầu gối vào bên phải của lồng ngực, gây sốc cho gan và thường làm incapacitate đối thủ.
M
Majority draw: kết quả quyết định trong đó một trọng tài chấm điểm cho một trong các võ sĩ, trong khi hai trọng tài còn lại chấm điểm hòa.
Middleweight: hạng cân dành cho các võ sĩ nặng từ 171-185 pounds. UFC có hạng trung cho nam nhưng không có cho nữ; do đó, chúng ta không cần phải nói "nam" khi đề cập đến hạng cân này.
Mission control: vị trí grappling trong đó một võ sĩ trong tư thế full guard đặt một chân lên hông của đối thủ và kẹp chân kia sau cổ đối thủ để kiểm soát tư thế và có thể thiết lập một đòn khóa.
Muay Thai: môn võ thuật đến từ Thái Lan sử dụng các đòn tấn công đứng (đấm, khuỷu tay, đá, đầu gối), một số được thực hiện từ trong clinch.
Mount: vị trí grappling áp đảo trong đó một võ sĩ kiểm soát đối thủ bằng cách ngồi trên thân thể của họ, hướng về phía đầu của đối thủ. Xem thêm "full mount."
N
Neck crank: đòn khóa cột sống trong đó một võ sĩ kiểm soát đầu của đối thủ và xoay cổ họ ra ngoài phạm vi chuyển động bình thường.
No contest: kết quả trận đấu khi một trận đấu kết thúc mà không có người thắng hay thua và không được chấm điểm hòa. Thường là kết quả của một lỗi vô tình khiến một trong các võ sĩ không thể tiếp tục.
North-south position: vị trí grappling trong đó một võ sĩ nằm nghiêng trên một đối thủ ở vị trí đảo ngược, với đầu nằm trên ngực của đối thủ.
O
Octagon: lồng hình tám cạnh trong đó các trận đấu UFC diễn ra. Các giải đấu khác có thể sử dụng lồng hình dạng khác.
Omoplata: đòn khóa vai tương tự như Kimura, nhưng võ sĩ sử dụng chân để thực hiện khóa thay vì sử dụng tay.
One Championship: giải đấu võ thuật có trụ sở tại Singapore, tổ chức các trận đấu MMA, muay Thai, boxing và các bộ môn khác; được thành lập vào năm 2011 và trước đây có tên là ONE FC.
Open guard: vị trí grappling trong full guard mà chân của võ sĩ không quấn quanh lưng đối thủ, cho phép đối thủ có khả năng di chuyển ở trên nhưng cũng cho phép võ sĩ ở dưới thiết lập một đòn khóa.
Over-under position: vị trí đấu vật trong đó mỗi võ sĩ có một đòn dưới (underhook) ở một bên.
Overhook: kỹ thuật đấu vật trong đó một võ sĩ kiểm soát đối thủ bằng cách quấn một cánh tay qua cánh tay của đối thủ khi đang trong tình huống clinch, giữ chặt cánh tay hoặc thân. Cũng được gọi là "whizzer."
P
Peruvian necktie: đòn choke trong đó võ sĩ sử dụng tay và chân, cũng như cánh tay và vị trí của đối thủ, để tạo áp lực lên cổ.
PFL: Professional Fighters League, ra mắt vào năm 2018 như một phiên bản mới của World Series of Fighting, với định dạng mùa giải và vòng playoff, kết thúc với các nhà vô địch từng hạng cân nhận 1 triệu đô la. (WSOF được thành lập vào năm 2012.)
Pride Fighting Championships: giải đấu MMA đã ngừng hoạt động, có trụ sở tại Tokyo, hoạt động từ năm 1997 đến 2007, khi nó được Zuffa, công ty mẹ của đối thủ chính UFC, mua lại và đóng cửa. Người đồng sáng lập Pride, Nobuyuki Sakakibara, đã tạo ra Liên đoàn Rizin Fighting vào năm 2015.
Pulling guard: động tác grappling trong đó một võ sĩ đứng nắm và kéo đối thủ xuống trên người mình vào vị trí full guard, nhằm kiểm soát đối thủ và có thể thiết lập một đòn khóa.
Pummel: kỹ thuật grappling trong đó một võ sĩ đứng trong clinch sử dụng vị trí cánh tay để kiểm soát clinch.
Push kick: kỹ thuật đánh đứng trong đó võ sĩ duy trì khoảng cách bằng một cú đá thẳng vào chân hoặc thân của đối thủ, tương tự như một cú jab. Cũng được gọi là "teep."
Q
Question mark kick: cú đá ban đầu nhắm vào cơ thể, nhưng trong quá trình thực hiện, nó thay đổi hướng và nhắm vào đầu đối thủ.
R
Rear mount: vị trí kiểm soát trong vật lộn, khi một võ sĩ nằm trên lưng đối thủ đang ở tư thế nằm sấp, kiểm soát chuyển động và thường đang chuẩn bị cho một cú siết cổ. Bình luận viên sẽ nói rằng võ sĩ "đang kiểm soát lưng."
Rear naked choke (RNC): động tác siết cổ, trong đó một võ sĩ khống chế đối thủ từ phía sau và quàng tay quanh cổ để buộc đối thủ phải đầu hàng.
Reverse mount: vị trí vật lộn, trong đó một võ sĩ nằm trên đối thủ nhưng quay mặt về phía chân của đối thủ bên dưới, có thể dẫn đến các đòn khóa chân.
Rounds: các trận đấu MMA thường diễn ra trong ba hiệp năm phút, với một phút nghỉ giữa các hiệp. Các trận tranh đai vô địch và sự kiện chính của UFC diễn ra trong năm hiệp năm phút.
Rubber guard: vị trí vật lộn trong đó một võ sĩ ở dưới, duy trì full guard, đặt một chân lên hông của đối thủ và quàng chân còn lại ra sau cổ đối thủ để kiểm soát tư thế và có thể chuẩn bị cho một cú siết cổ. (Xem "mission control.")
S
Sambo: môn võ phát triển ở Nga trong thế kỷ 20. Sambo thể thao tương tự như đấu vật và judo, liên quan đến việc vật lộn và một số cú siết cổ, trong khi combat sambo gần giống MMA hơn, bao gồm cả đòn đánh.
Shrimping: động tác vật lộn, trong đó một võ sĩ sử dụng chuyển động hông để thoát khỏi vị trí dưới một đối thủ hoặc tạo khoảng cách và cải thiện vị trí.
Side control/side mount: vị trí kiểm soát mạnh mẽ trong vật lộn, khi một võ sĩ nằm vuông góc với một đối thủ nằm ngửa, kiểm soát phần thân trên mà đối thủ không thể sử dụng chân để phản kháng.
Single-leg takedown: động tác tấn công trong đấu vật, trong đó một võ sĩ tóm lấy chân của đối thủ để đưa họ xuống, làm mất thăng bằng đối thủ.
Split decision: quyết định của trọng tài trong đó ba bảng điểm không thiên về cùng một võ sĩ. Nếu hai bảng điểm ủng hộ một võ sĩ, người đó sẽ thắng với quyết định chia rẽ. Nếu hai trọng tài ghi điểm hòa, kết quả sẽ được công bố là hòa đa số.
Sprawl: kỹ thuật phòng thủ trong đấu vật, trong đó một võ sĩ nhanh chóng di chuyển chân ra phía sau và tránh một đối thủ đang lao vào tấn công, đồng thời áp sát thân trên lên lưng đối thủ để ngăn chặn đòn tấn công.
Strawweight: hạng cân dành cho các võ sĩ nặng tối đa 115 pound. UFC có hạng cân strawweight cho nữ nhưng không có cho nam, vì vậy không cần phải nói "nữ" khi đề cập đến hạng cân này.
Strike: cú đánh, bao gồm đấm, khuỷu tay, đầu gối hoặc đá — bất cứ thứ gì gây ảnh hưởng đến đối thủ.
Strikeforce: giải đấu thể thao chiến đấu đã ngừng hoạt động từ năm 1985 đến 2013. Được thành lập bởi Scott Coker (hiện là chủ tịch của Bellator MMA) như một công ty kickboxing, Strikeforce tổ chức sự kiện MMA đầu tiên vào năm 2006, được công ty mẹ của UFC là Zuffa mua lại vào năm 2011 và bị đóng cửa hai năm sau đó.
Submission: kết quả của trận đấu khi một võ sĩ không thể thoát khỏi siết cổ hoặc khóa khớp và phải gõ tay hoặc đầu hàng bằng lời nói.
Superman punch: kỹ thuật đánh, trong đó một võ sĩ đưa chân sau về phía trước như một cú đá, sau đó rút lại khi thực hiện cú đấm, tạo ra sức mạnh.
Suplex: đòn ném trong đấu vật, sử dụng trong tình huống clinch, liên quan đến việc nâng đối thủ lên và cúi ngược về phía sau để ném họ xuống sàn.
Sweep: động tác vật lộn trong đó một võ sĩ ở dưới thay đổi vị trí để lên trên.
T
Taekwondo: nghệ thuật võ thuật Hàn Quốc nhấn mạnh vào các cú đá cao, thường được đưa vào bộ kỹ năng đứng của một võ sĩ.
Takedown: động tác vật wrestling nhằm đưa một đối thủ xuống sàn và kiểm soát họ.
Tapout (n)/tap out (v): động tác kết thúc trận đấu của một võ sĩ bị siết cổ hoặc khóa khớp và muốn đầu hàng, kết thúc trận đấu.
Technical knockout (TKO): kết quả của trận đấu khi trọng tài kết thúc cuộc thi vì tin rằng một võ sĩ bị tấn công không thể phòng thủ hợp lý nữa.
Technical submission: kết quả trận đấu mà trọng tài tuyên bố kết thúc mà không có võ sĩ nào gõ tay hoặc đầu hàng bằng lời; thường thì trọng tài kết thúc trận đấu vì tin rằng võ sĩ bị tấn công không còn khả năng đầu hàng.
Teep: cú đá thẳng vào chân hoặc cơ thể, tương tự như một cú đấm. Kỹ thuật này xuất phát từ môn kickboxing muay Thai. Xem "push kick."
Triangle choke: động tác siết cổ mà trong đó một võ sĩ siết chặt một đối thủ bằng cách quấn chân quanh cổ và một tay của đối thủ, tạo thành hình tam giác.
Turtle position: vị trí vật lộn trong đó một võ sĩ cuộn mình lại trên sàn để tránh chịu nhiều tổn thương nhất có thể. Khi một võ sĩ cuộn lại, thường là dấu hiệu cho thấy trọng tài sẽ can thiệp nếu võ sĩ không còn phòng thủ.
Twister: động tác khóa cột sống, trong đó một võ sĩ buộc cơ thể đối thủ phải uốn cong sang một bên trong khi vặn cổ, gây áp lực lên cột sống cổ.
Two on one: động tác vật lộn trong đó một võ sĩ sử dụng hai tay để tấn công một tay hoặc cánh tay của đối thủ.
U
UFC: Ultimate Fighting Championship, tổ chức võ thuật hàng đầu trong MMA, được thành lập năm 1993 và có trụ sở tại Las Vegas, với Dana White là chủ tịch.
Unanimous decision: kết quả trận đấu mà cả ba trọng tài đều ghi điểm cho cùng một võ sĩ.
Underhooks: động tác vật wrestling trong đó một võ sĩ kiểm soát bằng cách kẹp tay dưới cánh tay của đối thủ.
Unified rules: bộ quy tắc MMA được sử dụng toàn bộ hoặc một phần bởi hầu hết các ủy ban thể thao tiểu bang và các khu vực thi đấu hàng đầu.
Uppercut: cú đấm được thực hiện theo quỹ đạo thẳng đứng hướng lên cằm hoặc phần trên cơ thể của đối thủ.
V
Vale tudo: môn thể thao chiến đấu toàn diện được phổ biến ở Brazil, là tiền thân của MMA. Tên gọi dịch ra là "cứ làm gì cũng được" trong tiếng Bồ Đào Nha.
Verbal submission: kết thúc trận đấu khi một võ sĩ không đánh tapout mà thay vào đó là ra hiệu bằng lời nói để xin thua.
W
Weight class: UFC có 12 hạng cân, với 8 hạng cho nam và 4 hạng cho nữ. Nam: heavyweight, light heavyweight, middleweight, welterweight, lightweight, featherweight, bantamweight và flyweight. Nữ: featherweight, bantamweight, flyweight và strawweight.
Welterweight: hạng cân dành cho các võ sĩ nặng từ 156-170 pounds. UFC có hạng welterweight cho nam nhưng không có cho nữ.
Wheel kick: cú đá xoay trong đó võ sĩ xoay trên chân trước và quét chân sau theo chuyển động tròn về phía đối thủ.
Dana White: chủ tịch UFC từ năm 2001.
Whizzer: động tác wrestling sử dụng sức mạnh từ việc kẹp tay qua cánh tay của đối thủ để tránh bị đánh ngã. Xem "overhook."
World Extreme Cagefighting (WEC): tổ chức MMA đã ngừng hoạt động từ năm 2001 đến 2010, nổi tiếng vì là nơi của các võ sĩ hạng nhẹ vào thời điểm UFC chưa có hạng cân cho họ. Công ty mẹ của UFC, Zuffa, đã mua lại WEC vào năm 2006, và tổ chức này tiếp tục hoạt động cho đến khi sáp nhập với UFC vào tháng 10 năm 2010.
Wrist control: động tác grappling phòng thủ được sử dụng trong tình huống clinch hoặc khi đấu trên sàn để kiềm chế đối thủ không thực hiện đòn đánh hoặc thiết lập một đòn khóa.
X
Y
Z
Số
10-point-must system: hệ thống điểm số cho boxing và MMA, trong đó võ sĩ thắng một hiệp nhận 10 điểm và đối thủ nhận 9 điểm hoặc ít hơn. Các hiệp chiếm ưu thế có thể được chấm 10-8 hoặc thậm chí 10-7, mặc dù điểm số sau là hiếm.
12-to-6 elbow: lỗi khi một võ sĩ thực hiện một cú chỏ theo chiều thẳng xuống, giống như từ vị trí 12 đến 6 trên đồng hồ.
Nguồn: SIKI dịch